1 |
thủ tụcnhững việc cụ thể phải làm theo một trật tự quy định, để tiến hành một công việc có tính chất chính thức (nói tổng quát) thủ tục đăng kí k [..]
|
2 |
thủ tục Thứ tự và cách thức làm việc theo một lề thói đã được qui định. | : '''''Thủ tục''' tuyển dụng cán bộ.''
|
3 |
thủ tụcTrình tự sắp xếp một công việc cần phải làm theo .
|
4 |
thủ tụcThứ tự và cách thức làm việc theo một lề thói đã được qui định : Thủ tục tuyển dụng cán bộ.
|
5 |
thủ tụcThứ tự và cách thức làm việc theo một lề thói đã được qui định : Thủ tục tuyển dụng cán bộ.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "thủ tục". Những từ phát âm/đánh vần giống như "thủ tục": . thao tá [..]
|
<< nhà bác học | thủ túc >> |