1 |
thủ túc Chân tay. | : ''Anh em như '''thủ túc'''..'' | : ''Ngb..'' | : ''Kẻ làm vây cánh cho mình'' | (Xem từ nguyên 1). | : ''Chọn người nhiều mưu mô làm '''thủ túc'''.''
|
2 |
thủ túcChân tay: Anh em như thủ túc. Ngb. Kẻ làm vây cánh cho mình (cũ): Chọn người nhiều mưu mô làm thủ túc.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "thủ túc". Những từ phát âm/đánh vần giống như "thủ túc":&nbs [..]
|
3 |
thủ túcChân tay: Anh em như thủ túc. Ngb. Kẻ làm vây cánh cho mình (cũ): Chọn người nhiều mưu mô làm thủ túc.
|
4 |
thủ túc(Từ cũ) tay và chân; dùng để ví tình cảm quan hệ khăng khít giữa anh em huynh đệ tình thủ túc anh em như thủ túc kẻ tay chân đắc lực [..]
|
<< thủ tục | nhàn du >> |