1 |
thủ pháo Võ khí ném bằng tay để gây thương vong hay phá những công sự nhỏ.
|
2 |
thủ pháod. Võ khí ném bằng tay để gây thương vong hay phá những công sự nhỏ.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "thủ pháo". Những từ phát âm/đánh vần giống như "thủ pháo": . thái phó thiếu phó thủ pháo [..]
|
3 |
thủ pháod. Võ khí ném bằng tay để gây thương vong hay phá những công sự nhỏ.
|
4 |
thủ pháovũ khí ném bằng tay dùng khi đánh gần, chủ yếu để sát thương bằng sức ép tạo ra.
|
<< thụt | thủm >> |