Ý nghĩa của từ thủ lễ là gì:
thủ lễ nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 3 ý nghĩa của từ thủ lễ. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa thủ lễ mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

thủ lễ


Giữ đủ lễ độ cần thiết. | (Xem từ nguyên 1). | : ''Học trò '''thủ lễ''' với thầy.''
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

thủ lễ


Giữ đủ lễ độ cần thiết (cũ): Học trò thủ lễ với thầy.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "thủ lễ". Những từ phát âm/đánh vần giống như "thủ lễ": . thài lài thao láo thào lao thảo lư tháo lui tha [..]
Nguồn: vdict.com

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

thủ lễ


Giữ đủ lễ độ cần thiết (cũ): Học trò thủ lễ với thầy.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)





<< màn gọng màn quần >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa