1 |
màn gọng Màn chống muỗi bằng xô căng lên một bộ khung để có thể mở ra xếp vào dễ dàng.
|
2 |
màn gọngMàn chống muỗi bằng xô căng lên một bộ khung để có thể mở ra xếp vào dễ dàng.
|
3 |
màn gọngMàn chống muỗi bằng xô căng lên một bộ khung để có thể mở ra xếp vào dễ dàng.
|
4 |
màn gọngmàn chống muỗi căng trên bộ khung, có thể mở ra, xếp vào.
|
<< thủ mưu | thủ lễ >> |