1 |
thụ tinh Sự phối hợp của tế bào sinh dục cái với tế bào sinh dục đực thành tế bào trứng. | Việc cơ quan sinh dục của giống cái nhận được tinh trùng của giống đực. | Thụ tinh nhân tạo: Đưa tinh trùng của giố [..]
|
2 |
thụ tinhd. 1. Sự phối hợp của tế bào sinh dục cái với tế bào sinh dục đực thành tế bào trứng. 2. Việc cơ quan sinh dục của giống cái nhận được tinh trùng của giống đực. Thụ tinh nhân tạo. Đưa tinh trùng của giống đực vào cơ quan sinh dục của giống cái bằng phương pháp nhân tạo. [..]
|
3 |
thụ tinhd. 1. Sự phối hợp của tế bào sinh dục cái với tế bào sinh dục đực thành tế bào trứng. 2. Việc cơ quan sinh dục của giống cái nhận được tinh trùng của giống đực. Thụ tinh nhân tạo. Đưa tinh trùng của g [..]
|
4 |
thụ tinh(hiện tượng tế bào sinh sản cái) tiếp nhận tế bào sinh sản đực để thành tế bào trứng hoặc hợp tử.
|
5 |
thụ tinhThis meaning is NSWF/18+. Click here to show this meaning.
|
6 |
thụ tinhThụ tinh là quá trình hợp giữa tinh trùng của con đực và trứng của con cái. Có nhiều loại thụ tinh như thụ tinh trong, thụ tinh ngoài, thụ tinh nhân tạo, thụ tinh tự nhiên. Nói về đại thể, thụ tinh là [..]
|
<< hiện trạng | ổi >> |