1 |
thở dài Thở ra một hơi dài khi có điều buồn phiền. | : ''Thất vọng ngồi '''thở dài'''.'' | : ''Tiếng '''thở dài''' não nuột.''
|
2 |
thở dàiđgt. Thở ra một hơi dài khi có điều buồn phiền: thất vọng ngồi thở dài tiếng thở dài não nuột.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "thở dài". Những từ phát âm/đánh vần giống như "thở dài": . thay [..]
|
3 |
thở dàiđgt. Thở ra một hơi dài khi có điều buồn phiền: thất vọng ngồi thở dài tiếng thở dài não nuột.
|
4 |
thở dàithở ra một hơi dài khi có điều phiền muộn, bức bối ở trong lòng bật ra một tiếng thở dài thở dài ngao ngán
|
<< thời đại | thợ bạc >> |