1 |
thời vụd. Thời gian thích hợp nhất trong năm để tiến hành một hoạt động sản xuất trong nông, lâm, ngư nghiệp. Thời vụ gieo trồng. Cấy đúng thời vụ. Thời vụ đánh bắt cá.
|
2 |
thời vụ Thời gian thích hợp nhất trong năm để tiến hành một hoạt động sản xuất trong nông, lâm, ngư nghiệp. | : '''''Thời vụ''' gieo trồng.'' | : ''Cấy đúng '''thời vụ'''.'' | : '''''Thời vụ''' đánh bắt cá.' [..]
|
3 |
thời vụd. Thời gian thích hợp nhất trong năm để tiến hành một hoạt động sản xuất trong nông, lâm, ngư nghiệp. Thời vụ gieo trồng. Cấy đúng thời vụ. Thời vụ đánh bắt cá.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "t [..]
|
4 |
thời vụthời gian thích hợp nhất trong năm để tiến hành một hoạt động sản xuất nào đó trong nông, lâm, ngư nghiệp gieo trồng cho kịp thời vụ thời vụ đánh bắt c&a [..]
|
<< rapidement | rapidité >> |