rapidement nghĩa là gì? Dưới đây bạn tìm thấy một ý nghĩa cho từ rapidement Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa rapidement mình
1
00
rapidement
Mau, nhanh, chóng; nhanh chóng. | : ''Courir '''rapidement''''' — chạy nhanh | : ''Ce travail va être '''rapidement''' achevé'' — công việc này sẽ nhanh chóng hoàn thành