Ý nghĩa của từ thổ tinh là gì:
thổ tinh nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 5 ý nghĩa của từ thổ tinh. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa thổ tinh mình

1

2 Thumbs up   0 Thumbs down

thổ tinh


dt. Sao Thổ. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "Thổ tinh". Những từ phát âm/đánh vần giống như "Thổ tinh": . thất tình thấu tình thế tình thổ tinh Thổ tinh thú tính thụ tinh thủy tinh Thuỷ tinh. [..]
Nguồn: vdict.com

2

1 Thumbs up   0 Thumbs down

thổ tinh


Sao Thổ.
Nguồn: vi.wiktionary.org

3

1 Thumbs up   0 Thumbs down

thổ tinh


dt. Sao Thổ.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

4

1 Thumbs up   0 Thumbs down

thổ tinh


dt. Sao Thổ
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

5

1 Thumbs up   0 Thumbs down

thổ tinh


Sao Thổ là hành tinh thứ sáu tính theo khoảng cách trung bình từ Mặt Trời và là hành tinh lớn thứ hai về đường kính cũng như khối lượng, sau Sao Mộc trong Hệ Mặt Trời. Tên Sao Thổ hay Thổ Tinh từ Tiến [..]
Nguồn: vi.wikipedia.org





<< ma cô thổ quan >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa