1 |
thỏa đángthoả đáng t. Đúng đắn và hợp lí. Giải quyết thoả đáng nguyện vọng. Tìm được giải pháp thoả đáng. Hình thức kỉ luật thoả đáng.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "thỏa đáng". Những từ phát âm/đánh vần [..]
|
2 |
thỏa đáng Đúng đắn và hợp lí. | : ''Giải quyết '''thoả đáng''' nguyện vọng.'' | : ''Tìm được giải pháp '''thoả đáng'''.'' | : ''Hình thức kỉ luật '''thoả đáng'''.'' | Thoả đáng. [..]
|
3 |
thỏa đángthoả đáng t. Đúng đắn và hợp lí. Giải quyết thoả đáng nguyện vọng. Tìm được giải pháp thoả đáng. Hình thức kỉ luật thoả đáng.
|
<< lóc cóc | thị phi >> |