1 |
thỉnh thoảngpht. Đôi khi, ít khi, không thường xuyên: Thỉnh thoảng mới có người qua lại Thỉnh thoảng ghé đến nhà bạn chơi.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "thỉnh thoảng". Những từ có chứa "thỉnh thoảng" in it [..]
|
2 |
thỉnh thoảngpht. Đôi khi, ít khi, không thường xuyên: Thỉnh thoảng mới có người qua lại Thỉnh thoảng ghé đến nhà bạn chơi.
|
3 |
thỉnh thoảngđôi khi xảy ra, không thường xuyên hai người thỉnh thoảng mới gặp nhau cái xe thỉnh thoảng lại hỏng Đồng nghĩa: thi thoảng, thảng hoặc
|
4 |
thỉnh thoảng Đôi khi, ít khi, không thường xuyên. | : '''''Thỉnh thoảng''' mới có người qua lại .'' | : '''''Thỉnh thoảng''' ghé đến nhà bạn chơi.''
|
<< thỉnh giáo | thị giác >> |