1 |
thể thứcquy định, khuôn mẫu chung bắt buộc phải theo
|
2 |
thể thứcNh. Thể cách.
|
3 |
thể thứccách thức và thể lệ (nói tổng quát) hướng dẫn cử tri nắm vững thể thức bầu cử thể thức thi đấu
|
4 |
thể thứcThis meaning is NSWF/18+. Click here to show this meaning.
|
5 |
thể thứcNh. Thể cách.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "thể thức". Những từ phát âm/đánh vần giống như "thể thức": . thầy thuốc thể thức thị thực thiết thực thoái thác thôi thúc [..]
|
<< thực tâm | thiết chế >> |