1 |
thể tấtđgt. Thông cảm mà bỏ qua, lượng thứ: Có gì sơ suất mong các bác thể tất cho.
|
2 |
thể tấtđgt. Thông cảm mà bỏ qua, lượng thứ: Có gì sơ suất mong các bác thể tất cho.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "thể tất". Những từ phát âm/đánh vần giống như "thể tất": . tha thiết tha thướt th [..]
|
3 |
thể tất(Ít dùng) thông cảm mà lượng thứ, bỏ qua cho có gì sai sót, mong các bạn thể tất cho! Đồng nghĩa: thể tình
|
4 |
thể tất Thông cảm mà bỏ qua, lượng thứ. | : ''Có gì sơ suất mong các bác '''thể tất''' cho.''
|
<< thể thống | thỉnh giáo >> |