1 |
thẳng góc Hợp với nhau thành một góc vuông. | : ''Ê-ke có hai cạnh '''thẳng góc'''.''
|
2 |
thẳng gócHợp với nhau thành một góc vuông : Ê-ke có hai cạnh thẳng góc.
|
3 |
thẳng gócHợp với nhau thành một góc vuông : Ê-ke có hai cạnh thẳng góc.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "thẳng góc". Những từ phát âm/đánh vần giống như "thẳng góc": . thang gác thẳng góc. Những từ có [..]
|
<< năng lượng | thằng bờm >> |