1 |
thắt buộc Cư xử khắt khe. | : ''Ngày xưa mẹ chồng hay có thói '''thắt buộc''' nàng dâu.''
|
2 |
thắt buộcCư xử khắt khe: Ngày xưa mẹ chồng hay có thói thắt buộc nàng dâu.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "thắt buộc". Những từ có chứa "thắt buộc" in its definition in Vietnamese. Vietnamese dictionary: [..]
|
3 |
thắt buộcCư xử khắt khe: Ngày xưa mẹ chồng hay có thói thắt buộc nàng dâu.
|
<< thắng địa | thắt nút >> |