1 |
thập phân . Lấy cách chia cho. | Làm cơ sở. | : ''Hệ đếm '''thập phân'''.''
|
2 |
thập phânđg. (kết hợp hạn chế). Lấy cách chia cho 10 làm cơ sở. Hệ đếm thập phân*.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "thập phân". Những từ có chứa "thập phân": . số thập phân thập phân. Những từ có chứa [..]
|
3 |
thập phânđg. (kết hợp hạn chế). Lấy cách chia cho 10 làm cơ sở. Hệ đếm thập phân*.
|
4 |
thập phânlấy cách chia cho 10 làm cơ sở hệ đếm thập phân
|
<< linh cảm | liến thoắng >> |