Ý nghĩa của từ thập phân là gì:
thập phân nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ thập phân. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa thập phân mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

thập phân


. Lấy cách chia cho. | Làm cơ sở. | : ''Hệ đếm '''thập phân'''.''
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

thập phân


đg. (kết hợp hạn chế). Lấy cách chia cho 10 làm cơ sở. Hệ đếm thập phân*.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "thập phân". Những từ có chứa "thập phân": . số thập phân thập phân. Những từ có chứa [..]
Nguồn: vdict.com

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

thập phân


đg. (kết hợp hạn chế). Lấy cách chia cho 10 làm cơ sở. Hệ đếm thập phân*.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de

4

0 Thumbs up   0 Thumbs down

thập phân


lấy cách chia cho 10 làm cơ sở hệ đếm thập phân
Nguồn: tratu.soha.vn





<< linh cảm liến thoắng >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa