1 |
thập kỷ Khoảng thời gian mười năm.
|
2 |
thập kỷd. Khoảng thời gian mười năm.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "thập kỷ". Những từ phát âm/đánh vần giống như "thập kỷ": . thấp kế thập kỷ. Những từ có chứa "thập kỷ" in its definition in Viet [..]
|
3 |
thập kỷd. Khoảng thời gian mười năm.
|
4 |
thập kỷThập niên là khoảng thời gian 10 năm, ví dụ khi nói đến thập niên 10 của thế kỷ 20 là hàm ý khoảng thời gian từ năm 1910 đến năm 1919.
|
<< thầy dòng | thập phương >> |