Ý nghĩa của từ thập kỷ là gì:
thập kỷ nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ thập kỷ. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa thập kỷ mình

1

1 Thumbs up   0 Thumbs down

thập kỷ


Khoảng thời gian mười năm.
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

1 Thumbs up   1 Thumbs down

thập kỷ


d. Khoảng thời gian mười năm.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "thập kỷ". Những từ phát âm/đánh vần giống như "thập kỷ": . thấp kế thập kỷ. Những từ có chứa "thập kỷ" in its definition in Viet [..]
Nguồn: vdict.com

3

1 Thumbs up   1 Thumbs down

thập kỷ


d. Khoảng thời gian mười năm.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

4

0 Thumbs up   0 Thumbs down

thập kỷ


Thập niên là khoảng thời gian 10 năm, ví dụ khi nói đến thập niên 10 của thế kỷ 20 là hàm ý khoảng thời gian từ năm 1910 đến năm 1919.
Nguồn: vi.wikipedia.org





<< thầy dòng thập phương >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa