1 |
thầu khoánCòn bao gồm cả việc nhận thực hiện một dịch vụ có giá trị lớn.
|
2 |
thầu khoán Người chuyên làm nghề nhận thầu (thường là các công việc xây dựng) thời trước.
|
3 |
thầu khoánd. Người chuyên làm nghề nhận thầu (thường là các công việc xây dựng) thời trước.
|
4 |
thầu khoánd. Người chuyên làm nghề nhận thầu (thường là các công việc xây dựng) thời trước.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "thầu khoán". Những từ có chứa "thầu khoán" in its definition in Vietnamese. Viet [..]
|
5 |
thầu khoánngười chuyên làm nghề nhận thầu (thường là các công việc xây dựng).
|
<< thần tượng | thầy dòng >> |