1 |
thất thủđgt. Không giữ được, để rơi vào tay đối phương: Đồn bốt bị thất thủ Kinh thành đã thất thủ.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "thất thủ". Những từ phát âm/đánh vần giống như "thất thủ": . thất [..]
|
2 |
thất thủThất thủ nghĩa là thua về mọi mặt,thua cả về mặt tấn công và về mặt phòng thủ.Ở đây có nghĩa là thua hoàn toàn
|
3 |
thất thủ Không giữ được, để rơi vào tay đối phương. | : ''Đồn bốt bị '''thất thủ''' .'' | : ''Kinh thành đã '''thất thủ'''.''
|
4 |
thất thủđgt. Không giữ được, để rơi vào tay đối phương: Đồn bốt bị thất thủ Kinh thành đã thất thủ.
|
5 |
thất thủ(Từ cũ) (vị trí phòng thủ quan trọng) bị mất về tay đối phương kinh thành thất thủ
|
<< đặc tính | can đảm >> |