1 |
thất thân | Cũ, vchg Mất tiết, không giữ trọn đạo với chồng.
|
2 |
thất thân(Từ cũ) (người phụ nữ) mất đi sự trinh tiết, không còn giữ được phẩm hạnh của mình theo quan niệm phong kiến.
|
3 |
thất thânđgt., cũ, vchg Mất tiết, không giữ trọn đạo với chồng.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "thất thân". Những từ phát âm/đánh vần giống như "thất thân": . thất thân thất thần thiết thân thoát thâ [..]
|
4 |
thất thânđgt., cũ, vchg Mất tiết, không giữ trọn đạo với chồng.
|
<< loanh quanh | mỗ >> |