1 |
thưa thốt Trình bày bằng lời nói. | : ''Biết thì '''thưa thốt''',.'' | : ''Không biết thì dựa cột mà nghe. (tục ngữ)''
|
2 |
thưa thốtTrình bày bằng lời nói: Biết thì thưa thốt, Không biết thì dựa cột mà nghe (tng).. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "thưa thốt". Những từ phát âm/đánh vần giống như "thưa thốt": . tha thiết tha [..]
|
3 |
thưa thốtTrình bày bằng lời nói: Biết thì thưa thốt, Không biết thì dựa cột mà nghe (tng).
|
4 |
thưa thốt(Ít dùng) bày tỏ, nói ra ý kiến của mình (nói khái quát) biết thì thưa thốt, không biết thì dựa cột mà nghe (t [..]
|
<< quái vật | quán xuyến >> |