1 |
thưởng thứcXem để hưởng cái hay, cái đẹp : Thưởng thức thơ nôm cổ. . Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "thưởng thức". Những từ phát âm/đánh vần giống như "thưởng thức": . thằng thúc thông thuộc thương thực [..]
|
2 |
thưởng thức | : '''''Thưởng thức''' thơ nôm cổ.''
|
3 |
thưởng thứcXem để hưởng cái hay, cái đẹp : Thưởng thức thơ nôm cổ.
|
4 |
thưởng thứcnhận biết được và hưởng thụ một cách thích thú thưởng thức thơ văn không biết thưởng thức nghệ thuật
|
<< phục viên | phụng dưỡng >> |