1 |
phục viên Cho quân sĩ giải ngũ về làm dân thường.
|
2 |
phục viênCho quân sĩ giải ngũ về làm dân thường.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "phục viên". Những từ có chứa "phục viên" in its definition in Vietnamese. Vietnamese dictionary: . động viên đoàn viê [..]
|
3 |
phục viênCho quân sĩ giải ngũ về làm dân thường.
|
4 |
phục viên(quân nhân) trở về địa phương sau khi đã hết hạn phục vụ trong quân đội bộ đội phục viên Đồng nghĩa: giải ngũ, xuất ngũ
|
<< phụ âm | thưởng thức >> |