Ý nghĩa của từ thương vụ là gì:
thương vụ nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ thương vụ. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa thương vụ mình

1

2 Thumbs up   0 Thumbs down

thương vụ


công việc liên lạc về kinh tế với nước sở tại cơ quan thương vụ Việt Nam tại Đức vụ làm ăn buôn bán, thường là lớn thực hiện thành công nhiều thương [..]
Nguồn: tratu.soha.vn

2

2 Thumbs up   2 Thumbs down

thương vụ


Công việc liên lạc về kinh tế với nước sở tại. | : ''Đặt cơ quan '''thương vụ''' ở nước ngoài.''
Nguồn: vi.wiktionary.org

3

1 Thumbs up   1 Thumbs down

thương vụ


d. Công việc liên lạc về kinh tế với nước sở tại. Đặt cơ quan thương vụ ở nước ngoài.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "thương vụ". Những từ phát âm/đánh vần giống như "thương vụ": . thương vụ [..]
Nguồn: vdict.com

4

1 Thumbs up   3 Thumbs down

thương vụ


d. Công việc liên lạc về kinh tế với nước sở tại. Đặt cơ quan thương vụ ở nước ngoài.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)





<< thương tâm thước dây >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa