1 |
thương tâmt. Đau lòng; làm cho đau lòng. Cảnh thương tâm. Câu chuyện thương tâm.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "thương tâm". Những từ phát âm/đánh vần giống như "thương tâm": . thông tầm thương tâm t [..]
|
2 |
thương tâmđau lòng, hoặc làm cho đau lòng cảnh thương tâm "Lòng đâu sẵn mối thương tâm, Thoắt nghe Kiều đã đầm đầm châu sa." (TKiều) [..]
|
3 |
thương tâm Đau lòng; làm cho đau lòng. | : ''Cảnh '''thương tâm'''.'' | : ''Câu chuyện '''thương tâm'''.''
|
4 |
thương tâmt. Đau lòng; làm cho đau lòng. Cảnh thương tâm. Câu chuyện thương tâm.
|
<< thưng | thương vụ >> |