Ý nghĩa của từ thương tâm là gì:
thương tâm nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ thương tâm. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa thương tâm mình

1

5 Thumbs up   4 Thumbs down

thương tâm


t. Đau lòng; làm cho đau lòng. Cảnh thương tâm. Câu chuyện thương tâm.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "thương tâm". Những từ phát âm/đánh vần giống như "thương tâm": . thông tầm thương tâm t [..]
Nguồn: vdict.com

2

5 Thumbs up   5 Thumbs down

thương tâm


đau lòng, hoặc làm cho đau lòng cảnh thương tâm "Lòng đâu sẵn mối thương tâm, Thoắt nghe Kiều đã đầm đầm châu sa." (TKiều) [..]
Nguồn: tratu.soha.vn

3

2 Thumbs up   6 Thumbs down

thương tâm


Đau lòng; làm cho đau lòng. | : ''Cảnh '''thương tâm'''.'' | : ''Câu chuyện '''thương tâm'''.''
Nguồn: vi.wiktionary.org

4

1 Thumbs up   6 Thumbs down

thương tâm


t. Đau lòng; làm cho đau lòng. Cảnh thương tâm. Câu chuyện thương tâm.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)





<< thưng thương vụ >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa