Ý nghĩa của từ thương tổn là gì:
thương tổn nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 3 ý nghĩa của từ thương tổn. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa thương tổn mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

thương tổn


Thiệt hại tới. | : ''Làm '''thương tổn''' danh dự.''
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

thương tổn


Thiệt hại tới : Làm thương tổn danh dự.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "thương tổn". Những từ phát âm/đánh vần giống như "thương tổn": . thăng thiên thăng tiến thẳng thắn thông tin thương tổ [..]
Nguồn: vdict.com

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

thương tổn


Thiệt hại tới : Làm thương tổn danh dự.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de





<< quan tái quang học >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa