1 |
thương lượng Nói bai bên bàn bạc nhằm đi đến đồng ý.
|
2 |
thương lượngNói bai bên bàn bạc nhằm đi đến đồng ý.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "thương lượng". Những từ phát âm/đánh vần giống như "thương lượng": . Thăng Long thiêng liêng thòng lọng thông lưng thu [..]
|
3 |
thương lượngNói bai bên bàn bạc nhằm đi đến đồng ý.
|
4 |
thương lượngtrao đổi, bàn bạc với nhau nhằm đi đến thoả thuận giải quyết một vấn đề nào đó (thường là có liên quan đến quyền lợi giữa các bên) thương lượng về [..]
|
<< quá trình | thương khách >> |