1 |
quá trình Con đường biến hóa, tiến triển, phát triển. | : '''''Quá trình''' xây dựng xã hội xã hội chủ nghĩa.'' | : '''''Quá trình''' sinh trưởng của thực vật. '' | : ''Nhận thức là cả một '''quá trình'''. '' [..]
|
2 |
quá trìnhCon đường biến hóa, tiến triển, phát triển : Quá trình xây dựng xã hội xã hội chủ nghĩa.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "quá trình". Những từ phát âm/đánh vần giống như "quá trình": . quá tr [..]
|
3 |
quá trìnhCon đường biến hóa, tiến triển, phát triển : Quá trình xây dựng xã hội xã hội chủ nghĩa.
|
4 |
quá trìnhtrình tự phát triển, diễn biến của một sự việc, hiện tượng nào đó quá trình phát triển của cây theo dõi quá trình công [..]
|
5 |
quá trìnhTập hợp các hoạt động có quan hệ lẫn nhau và tương tác để biến đầu vào thành đầu ra.
|
6 |
quá trìnhProcess
|
<< quyền lợi | thương lượng >> |