1 |
thư tínthư từ gửi qua bưu điện (nói khái quát) trao đổi thư tín
|
2 |
thư tín Thư từ gửi qua bưu điện. | : ''Giữ bí mật '''thư tín'''.'' | : ''Trao đổi '''thư tín'''.''
|
3 |
thư tínd. Thư từ gửi qua bưu điện. Giữ bí mật thư tín. Trao đổi thư tín.
|
4 |
thư tínThư từ gửi qua bưu điện. Chỉ người nhận và người gửi mới được xem hoặc người khác xem nếu có sự đồng ý của hai người này.
|
5 |
thư tínd. Thư từ gửi qua bưu điện. Giữ bí mật thư tín. Trao đổi thư tín.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "thư tín". Những từ phát âm/đánh vần giống như "thư tín": . Thái Tân thất tán thất thân thất [..]
|
<< thư ngỏ | thưa thớt >> |