1 |
thơm ngátcó mùi thơm dễ chịu và toả lan ra xa hương bưởi thơm ngát
|
2 |
thơm ngátNói mùi rất thơm và tỏa ra xa: Vườn nhài thơm ngát.
|
3 |
thơm ngátcó cảm giác dễ chịu
|
4 |
thơm ngát Nói mùi rất thơm và tỏa ra xa. | : ''Vườn nhài '''thơm ngát'''.''
|
5 |
thơm ngátNói mùi rất thơm và tỏa ra xa: Vườn nhài thơm ngát.
|
<< thơ thẩn | thơm nức >> |