1 |
thăm thẳmNói xa lắm, sâu lắm: Đường xa thăm thẳm; Trời cao thăm thẳm; Hang sâu thăm thẳm.
|
2 |
thăm thẳmNói xa lắm, sâu lắm: Đường xa thăm thẳm; Trời cao thăm thẳm; Hang sâu thăm thẳm.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "thăm thẳm". Những từ phát âm/đánh vần giống như "thăm thẳm": . thăm thẳm thâm [..]
|
3 |
thăm thẳmnhư thẳm (nhưng ý mức độ nhiều hơn) vực sâu thăm thẳm đôi mắt buồn thăm thẳm
|
4 |
thăm thẳm Nói xa lắm, sâu lắm. | : ''Đường xa '''thăm thẳm'''.'' | : ''Trời cao '''thăm thẳm'''.'' | : ''Hang sâu '''thăm thẳm'''.''
|
<< thúc phụ | thơ phú >> |