1 |
thăm thú Xem xét kỹ tại chỗ. | : '''''Thăm thú''' rẻo cao để mở trường.'' | Thăm, dùng theo nghĩa xấu.
|
2 |
thăm thúđg. 1. Xem xét kỹ tại chỗ: Thăm thú rẻo cao để mở trường. 2. Thăm, dùng theo nghĩa xấu.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "thăm thú". Những từ phát âm/đánh vần giống như "thăm thú": . thảm thê [..]
|
3 |
thăm thúđg. 1. Xem xét kỹ tại chỗ: Thăm thú rẻo cao để mở trường. 2. Thăm, dùng theo nghĩa xấu.
|
4 |
thăm thúthăm chỗ này chỗ khác để xem xét, để biết (nói khái quát) thăm thú tình hình được đi thăm thú nhiều nơi
|
<< thõng | thư ngỏ >> |