Ý nghĩa của từ thõng là gì:
thõng nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ thõng. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa thõng mình

1

0 Thumbs up   1 Thumbs down

thõng


Thứ vò nhỏ và dài. | Bỏ xuống không dựa vào đâu. | : ''Ngồi trên cây '''thõng''' chân.''
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   1 Thumbs down

thõng


t. Bỏ xuống không dựa vào đâu: Ngồi trên cây thõng chân.d. Thứ vò nhỏ và dài.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "thõng". Những từ phát âm/đánh vần giống như "thõng": . thang tháng Tháng thăng t [..]
Nguồn: vdict.com

3

0 Thumbs up   1 Thumbs down

thõng


t. Bỏ xuống không dựa vào đâu: Ngồi trên cây thõng chân. d. Thứ vò nhỏ và dài.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

4

0 Thumbs up   1 Thumbs down

thõng


để cho buông thẳng xuống một cách tự nhiên quả mướp thõng xuống giàn ngồi bỏ thõng chân
Nguồn: tratu.soha.vn





<< thông tấn xã thăm thú >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa