1 |
thõng Thứ vò nhỏ và dài. | Bỏ xuống không dựa vào đâu. | : ''Ngồi trên cây '''thõng''' chân.''
|
2 |
thõngt. Bỏ xuống không dựa vào đâu: Ngồi trên cây thõng chân.d. Thứ vò nhỏ và dài.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "thõng". Những từ phát âm/đánh vần giống như "thõng": . thang tháng Tháng thăng t [..]
|
3 |
thõngt. Bỏ xuống không dựa vào đâu: Ngồi trên cây thõng chân. d. Thứ vò nhỏ và dài.
|
4 |
thõngđể cho buông thẳng xuống một cách tự nhiên quả mướp thõng xuống giàn ngồi bỏ thõng chân
|
<< thông tấn xã | thăm thú >> |