Ý nghĩa của từ thúc giục là gì:
thúc giục nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ thúc giục. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa thúc giục mình

1

3 Thumbs up   2 Thumbs down

thúc giục


Thúc, ngh. 2.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "thúc giục". Những từ phát âm/đánh vần giống như "thúc giục": . thúc giục thức giấc. Những từ có chứa "thúc giục" in its definition in Vietnamese [..]
Nguồn: vdict.com

2

1 Thumbs up   2 Thumbs down

thúc giục


Thúc, ngh. 2.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

3

1 Thumbs up   2 Thumbs down

thúc giục


giục liên tục, bắt phải làm nhanh, làm gấp tiếng trống vang lên thúc giục luôn miệng thúc giục Đồng nghĩa: giục giã, hối thúc, thúc b [..]
Nguồn: tratu.soha.vn

4

0 Thumbs up   3 Thumbs down

thúc giục


Thúc, ngh.
Nguồn: vi.wiktionary.org





<< thúc bá nhất lãm >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa