Ý nghĩa của từ thù địch là gì:
thù địch nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ thù địch. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa thù địch mình

1

1 Thumbs up   0 Thumbs down

thù địch


Kẻ thù.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "thù địch". Những từ phát âm/đánh vần giống như "thù địch": . thất cách thất sách thất tịch Thất tịch thể cách thể dịch thể tích thỏa thích thô kệch th [..]
Nguồn: vdict.com

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

thù địch


Kẻ thù.
Nguồn: vi.wiktionary.org

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

thù địch


Kẻ thù.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

4

0 Thumbs up   0 Thumbs down

thù địch


(Ít dùng) kẻ ở phía đối lập, có mối hận thù một cách sâu sắc (nói khái quát) những phần tử thù địch hai người là th&u [..]
Nguồn: tratu.soha.vn





<< quận trưởng quắt quéo >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa