1 |
thông tháiHọc rộng và hiểu biết nhiều.
|
2 |
thông tháiHọc mở mang mang tầm mắt,hiểu biết nhiều.có kiến thứ về đời sống,có kiến thức trong tập sách. Đó là thông thái
|
3 |
thông thái Học rộng và hiểu biết nhiều.
|
4 |
thông tháicó kiến thức sâu rộng nhà thông thái Đồng nghĩa: uyên bác, uyên thâm
|
5 |
thông tháiHọc rộng và hiểu biết nhiều.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "thông thái". Những từ có chứa "thông thái": . nhà thông thái thông thái
|
6 |
thông tháiThong thai la nhung nguoi co kien thuc sau rong
|
<< nhận xét | nhận thức luận >> |