1 |
nhận xétCho ý kiến về một người nào hoặc một việc gì.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nhận xét". Những từ có chứa "nhận xét" in its definition in Vietnamese. Vietnamese dictionary: . lắt nhắt nhận [..]
|
2 |
nhận xétđưa ra ý kiến xét đoán, đánh giá về một đối tượng nào đó nhận xét về tình hình lời nhận xét Danh từ lời, điều nhận xé [..]
|
3 |
nhận xét Cho ý kiến về một người nào hoặc một việc gì.
|
4 |
nhận xétCho ý kiến về một người nào hoặc một việc gì.
|
<< thông sử | thông thái >> |