Ý nghĩa của từ thông hiểu là gì:
thông hiểu nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ thông hiểu. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa thông hiểu mình

1

0 Thumbs up   1 Thumbs down

thông hiểu


Hiểu biết suốt cả.
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   1 Thumbs down

thông hiểu


Hiểu biết suốt cả.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "thông hiểu". Những từ phát âm/đánh vần giống như "thông hiểu": . thông hiểu thông hiệu
Nguồn: vdict.com

3

0 Thumbs up   2 Thumbs down

thông hiểu


Hiểu biết suốt cả.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

4

0 Thumbs up   2 Thumbs down

thông hiểu


hiểu một cách thấu đáo, cặn kẽ thông hiểu sự đời thông hiểu luật pháp Đồng nghĩa: am hiểu, am tường, thông đạt, thông tỏ, thông thuộc [..]
Nguồn: tratu.soha.vn





<< nhật dụng nhật dạ >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa