Ý nghĩa của từ nhật dụng là gì:
nhật dụng nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 3 ý nghĩa của từ nhật dụng. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa nhật dụng mình

1

5 Thumbs up   1 Thumbs down

nhật dụng


Thường dùng hằng ngày. | : ''Sắm sửa đồ '''nhật dụng'''.''
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

2 Thumbs up   0 Thumbs down

nhật dụng


Thường dùng hằng ngày: Sắm sửa đồ nhật dụng.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

3

1 Thumbs up   0 Thumbs down

nhật dụng


Thường dùng hằng ngày: Sắm sửa đồ nhật dụng.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nhật dụng". Những từ phát âm/đánh vần giống như "nhật dụng": . nhất đẳng nhật dụng nhật động nhật đường nhiệt dun [..]
Nguồn: vdict.com





<< thông gia thông hiểu >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa