Ý nghĩa của từ thôn nữ là gì:
thôn nữ nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ thôn nữ. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa thôn nữ mình

1

7 Thumbs up   1 Thumbs down

thôn nữ


Con gái nông thôn (cũ).
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

2

6 Thumbs up   1 Thumbs down

thôn nữ


Con gái nông thôn (cũ).
Nguồn: vi.wiktionary.org

3

4 Thumbs up   1 Thumbs down

thôn nữ


Con gái nông thôn (cũ).. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "thôn nữ". Những từ phát âm/đánh vần giống như "thôn nữ": . than nắm than nâu thân nhân thiên nhan thiện nhân thôn nữ [..]
Nguồn: vdict.com

4

3 Thumbs up   4 Thumbs down

thôn nữ


(Văn chương) người con gái thôn quê cô thôn nữ
Nguồn: tratu.soha.vn





<< thông lệ thô bỉ >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa