1 |
thói đời(Khẩu ngữ) cách ăn ở, cư xử không tốt, thường thấy ở người đời thói đời đen bạc Đồng nghĩa: nghề đời, thói thường
|
2 |
thói đời Cách ăn ở xấu thường thấy ở nhiều người. | : '''''Thói đời''' đen bạc.''
|
3 |
thói đờiCách ăn ở xấu thường thấy ở nhiều người: Thói đời đen bạc.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "thói đời". Những từ phát âm/đánh vần giống như "thói đời": . thải hồi thi hài thi hội thi hội thi t [..]
|
4 |
thói đờiCách ăn ở xấu thường thấy ở nhiều người: Thói đời đen bạc.
|
<< nhằng nhịt | nhắp mắt >> |