1 |
nhắp mắt Chợp ngủ. | : ''Nằm mãi không '''nhắp mắt''' được.''
|
2 |
nhắp mắtChợp ngủ: Nằm mãi không nhắp mắt được.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nhắp mắt". Những từ có chứa "nhắp mắt" in its definition in Vietnamese. Vietnamese dictionary: . lắt nhắt nhận nhẫn nh [..]
|
3 |
nhắp mắtChợp ngủ: Nằm mãi không nhắp mắt được.
|
<< thói đời | thô kệch >> |