Ý nghĩa của từ nhắp mắt là gì:
nhắp mắt nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 3 ý nghĩa của từ nhắp mắt. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa nhắp mắt mình

1

1 Thumbs up   0 Thumbs down

nhắp mắt


Chợp ngủ. | : ''Nằm mãi không '''nhắp mắt''' được.''
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

1 Thumbs up   0 Thumbs down

nhắp mắt


Chợp ngủ: Nằm mãi không nhắp mắt được.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nhắp mắt". Những từ có chứa "nhắp mắt" in its definition in Vietnamese. Vietnamese dictionary: . lắt nhắt nhận nhẫn nh [..]
Nguồn: vdict.com

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

nhắp mắt


Chợp ngủ: Nằm mãi không nhắp mắt được.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)





<< thói đời thô kệch >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa