Ý nghĩa của từ thí dụ là gì:
thí dụ nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ thí dụ. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa thí dụ mình

1

1 Thumbs up   0 Thumbs down

thí dụ


Điều nêu ra để minh họa. | : ''Định nghĩa kèm theo '''thí dụ''' thì mới rõ.'' | Giả sử, nếu như. | : '''''Thí dụ''' trời mưa thì phải ở nhà.''
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

thí dụ


1. d. Cg. Tỷ dụ, ví dụ. Điều nêu ra để minh họa : Định nghĩa kèm theo thí dụ thì mới rõ. 2. ph. Giả sử, nếu như : Thí dụ trời mưa thì phải ở nhà.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "thí dụ". Những từ [..]
Nguồn: vdict.com

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

thí dụ


1. d. Cg. Tỷ dụ, ví dụ. Điều nêu ra để minh họa : Định nghĩa kèm theo thí dụ thì mới rõ. 2. ph. Giả sử, nếu như : Thí dụ trời mưa thì phải ở nhà.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

4

0 Thumbs up   0 Thumbs down

thí dụ


trường hợp cụ thể nêu ra để minh hoạ hoặc để chứng minh một thí dụ điển hình nêu thí dụ Đồng nghĩa: tỉ dụ, ví dụ từ dùng để báo cho biết là [..]
Nguồn: tratu.soha.vn





<< thình thí sinh >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa