Ý nghĩa của từ thân thiện là gì:
thân thiện nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 11 ý nghĩa của từ thân thiện. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa thân thiện mình

1

87 Thumbs up   17 Thumbs down

thân thiện


tt. Có tình cảm tốt, đối xử tử tế và thân thiết với nhau: thái độ thân thiện quan hệ thân thiện giữa các nước trong khu vực.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

2

50 Thumbs up   20 Thumbs down

thân thiện


Hoà nhập với mọi người không rụt rè không xa lánh mọi người
Ẩn danh - 2015-06-26

3

37 Thumbs up   14 Thumbs down

thân thiện


Thân thiện là có tình cảm tốt, đối xử tử tế, và thân thiết với nhau làm cho mọi người xung quanh mình cảm thấy hạnh phúc yên tâm-an toàn.
lê thị tôi - 2016-11-24

4

30 Thumbs up   14 Thumbs down

thân thiện


Không rụt rè không xa lánh mọi người
Ẩn danh - 2016-07-06

5

23 Thumbs up   13 Thumbs down

thân thiện


hòa nhã với mọi người
thủy tinh vỡ - 2015-03-28

6

24 Thumbs up   16 Thumbs down

thân thiện


Thân thiện nghĩa là chơi và dối xử với mọi người giọng như nhau không bao giờ xa lánh
Ngoc lan - 2016-03-20

7

19 Thumbs up   14 Thumbs down

thân thiện


gan gui voi moi nguoi
thánh thi - 2016-02-09

8

18 Thumbs up   23 Thumbs down

thân thiện


hoà nhập với mọi người , không rụt rè không xa lánh mọi người
Ẩn danh - 2014-07-26

9

22 Thumbs up   29 Thumbs down

thân thiện


có biểu hiện tỏ ra tử tế và có thiện cảm với nhau nụ cười thân thiện quan hệ thân thiện giữa hai nước
Nguồn: tratu.soha.vn

10

15 Thumbs up   26 Thumbs down

thân thiện


tt. Có tình cảm tốt, đối xử tử tế và thân thiết với nhau: thái độ thân thiện quan hệ thân thiện giữa các nước trong khu vực.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "thân thiện". Những từ phát âm/đánh vần [..]
Nguồn: vdict.com

11

14 Thumbs up   29 Thumbs down

thân thiện


Có tình cảm tốt, đối xử tử tế và thân thiết với nhau. | : ''Thái độ '''thân thiện'''.'' | : ''Quan hệ '''thân thiện''' giữa các nước trong khu vực.''
Nguồn: vi.wiktionary.org





<< nuốt u >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa