1 |
thân sĩd. 1. Người thuộc tầng lớp thượng lưu trong xã hội cũ. 2. Nh. Nhân sĩ.
|
2 |
thân sĩ(Từ cũ) người có học thức thuộc tầng lớp trên trong xã hội cũ thân sĩ yêu nước Đồng nghĩa: nhân sĩ
|
3 |
thân sĩ Người thuộc tầng lớp thượng lưu trong xã hội cũ.
|
4 |
thân sĩd. 1. Người thuộc tầng lớp thượng lưu trong xã hội cũ. 2. Nh. Nhân sĩ.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "thân sĩ". Những từ phát âm/đánh vần giống như "thân sĩ": . thân sĩ thân sơ thần sa thần [..]
|
<< thâm tâm | thân thế >> |