Ý nghĩa của từ thánh thót là gì:
thánh thót nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ thánh thót. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa thánh thót mình

1

4 Thumbs up   3 Thumbs down

thánh thót


t. 1. Nói tiếng nước rỏ từng giọt rất thong thả: Giọt ba tiêu thánh thót cầm canh (CgO). 2. Khoan thai, êm ái: Tiếng đàn thánh thót.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "thánh thót". Những từ phát âm/ [..]
Nguồn: vdict.com

2

2 Thumbs up   3 Thumbs down

thánh thót


Nói tiếng nước rỏ từng giọt rất thong thả. | : ''Giọt ba tiêu '''thánh thót''' cầm canh (Cung oán ngâm khúc)'' | Khoan thai, êm ái. | : ''Tiếng đàn '''thánh thót'''.'' [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org

3

2 Thumbs up   3 Thumbs down

thánh thót


từ mô phỏng tiếng nước nhỏ từng giọt thong thả mồ hôi thánh thót "Cây quỳnh thánh thót sương rơi, Đào rầu rầu ủ liễu hơi hơi gầy." (HT) ( [..]
Nguồn: tratu.soha.vn

4

2 Thumbs up   5 Thumbs down

thánh thót


t. 1. Nói tiếng nước rỏ từng giọt rất thong thả: Giọt ba tiêu thánh thót cầm canh (CgO). 2. Khoan thai, êm ái: Tiếng đàn thánh thót.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)





<< thán phục thánh thượng >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa