1 |
thánh thótt. 1. Nói tiếng nước rỏ từng giọt rất thong thả: Giọt ba tiêu thánh thót cầm canh (CgO). 2. Khoan thai, êm ái: Tiếng đàn thánh thót.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "thánh thót". Những từ phát âm/ [..]
|
2 |
thánh thót Nói tiếng nước rỏ từng giọt rất thong thả. | : ''Giọt ba tiêu '''thánh thót''' cầm canh (Cung oán ngâm khúc)'' | Khoan thai, êm ái. | : ''Tiếng đàn '''thánh thót'''.'' [..]
|
3 |
thánh thóttừ mô phỏng tiếng nước nhỏ từng giọt thong thả mồ hôi thánh thót "Cây quỳnh thánh thót sương rơi, Đào rầu rầu ủ liễu hơi hơi gầy." (HT) ( [..]
|
4 |
thánh thótt. 1. Nói tiếng nước rỏ từng giọt rất thong thả: Giọt ba tiêu thánh thót cầm canh (CgO). 2. Khoan thai, êm ái: Tiếng đàn thánh thót.
|
<< thán phục | thánh thượng >> |