Ý nghĩa của từ thái dương là gì:
thái dương nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 7 ý nghĩa của từ thái dương. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa thái dương mình

1

8 Thumbs up   0 Thumbs down

thái dương


1 dt. Phần dương đến cùng cực; phân biệt với thái âm. 2 dt. Phần của mặt nằm ở giữa đuôi mắt và vành tai phía trên: bị đánh vào thái dương ngất xỉu ngay. 3 dt., vchg Mặt trời: ánh thái dương. (xã) tên gọi các xã thuộc h. Bình Giang (Hải Dương), h. Thái Thuỵ (Thái Bình).
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

2

2 Thumbs up   1 Thumbs down

thái dương


Phần dương đến cùng cực; phân biệt với thái âm. | Phần của mặt nằm ở giữa đuôi mắt và vành tai phía trên. | : ''Bị đánh vào '''thái dương''' ngất xỉu ngay.'' | Mặt Trời. | : ''Ánh '''thái dương''' [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org

3

3 Thumbs up   2 Thumbs down

thái dương


(Từ cũ, Văn chương) mặt trời vầng thái dương ánh thái dương Danh từ phần của mặt ở khoảng giữa đuôi mắt và vành tai phía trên đau hai bên th [..]
Nguồn: tratu.soha.vn

4

0 Thumbs up   0 Thumbs down

thái dương


| Tên gọi các xã Việt Nam thuộc: | huyện Bình Giang, tỉnh Hải Dương | huyện Thái Thuỵ, tỉnh Thái Bình
Nguồn: vi.wiktionary.org

5

0 Thumbs up   0 Thumbs down

thái dương


(xã) tên gọi các xã thuộc h. Bình Giang (Hải Dương), h. Thái Thuỵ (Thái Bình). Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "Thái Dương". Những từ phát âm/đánh vần giống như "Thái Dương": . thai dựng thái [..]
Nguồn: vdict.com

6

0 Thumbs up   0 Thumbs down

thái dương


(xã) tên gọi các xã thuộc h. Bình Giang (Hải Dương), h. Thái Thuỵ (Thái Bình)
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

7

0 Thumbs up   0 Thumbs down

thái dương


Thái Dương có thể là:
Nguồn: vi.wikipedia.org





<< thái hà thái bảo >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa