1 |
thách thứcĐố dám làm việc gì : Họ thách thức nhau đi bộ hai mươi ki-lô-mét.
|
2 |
thách thứcĐố dám làm việc gì : Họ thách thức nhau đi bộ hai mươi ki-lô-mét.
|
3 |
thách thức Đố dám làm việc gì. | : ''Họ '''thách thức''' nhau đi bộ hai mươi ki-lô-mét.''
|
<< thái quá | sinh hóa học >> |