1 |
thành ngữtập hợp từ cố định đã quen dùng mà nghĩa của nó thường không thể giải thích được một cách đơn giản bằng nghĩa của các từ tạo nên 'đ [..]
|
2 |
thành ngữNhóm từ cố định đi với nhau để nói lên một ý gì : "Đứng mũi chịu sào" là một thành ngữ.
|
3 |
thành ngữThành ngữ (tiếng Latinh: idioma, tiếng Hy Lạp: ἰδίωμα – idiōma, tiếng Hy Lạp: ἴδιος – idios) là những câu nói không nhằm mục đích để hiểu theo nghĩa thông thường, đồng thời ý nghĩa của một thành ngữ t [..]
|
4 |
thành ngữ Nhóm từ cố định đi với nhau để nói lên một ý gì. | : ''"Đứng mũi chịu sào" là một '''thành ngữ'''.''
|
5 |
thành ngữNhóm từ cố định đi với nhau để nói lên một ý gì : "Đứng mũi chịu sào" là một thành ngữ.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "thành ngữ". Những từ phát âm/đánh vần giống như "thành ngữ": . Thanh N [..]
|
<< sinh thời | soi xét >> |